--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ old stager chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn cánh
:
to take sides with someone; to be in collusionhọ ăn cánh với nhauThey are in collusion
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
plutonian
:
(địa lý,địa chất) hoả thành; sâuplutonian theory thuyết hoả thànhplutonian rocks đá sâu, plutonit